SVR 50-50 Rotary Graphite Cutting Machine
Các SVR 50-50 is a CNC diamond wire cutting machine engineered for rotational slicing of cylindrical graphite components. With support for fully automatic rotation, programmable feed, and dry cutting mode, it offers a clean, efficient solution for reshaping graphite rods, crucibles, and tube-like blocks into square or flat workpieces.
Ideal for applications that require dimensional transformation without material chipping or deformation.
Cutting Technology & Advantages
Endless Diamond Wire System
Enables smooth, single-direction abrasive cutting with minimal kerf loss.Fully Automated Rotation
The machine automatically rotates cylindrical graphite blocks during slicing for uniform thickness and concentric precision.Dry Cutting Mode
No coolant required — cleanroom-friendly and ideal for environments where dust control and simplicity are key.Programmable Feed Motion
Allows for precise control over slice thickness, multi-pass cutting, and batch automation.Universal Pneumatic Clamping
A top-down pneumatic fixture holds round blocks securely, minimizing vibration and enabling safe, accurate cutting. Custom clamping solutions are also available.
SVR 50-50 TECHNICAL SPECIFICATION
No. | Tên | Specification |
1 | Chiều dài phôi tối đa (mm) | 500 |
2 | Chiều rộng phôi tối đa (mm) | 500 |
3 | Chiều cao phôi tối đa (mm) | 450 |
4 | Worktable X-Axis Travel (mm) | 500 |
Hành trình trục Y của bàn làm việc (mm) | 500 | |
5 | Tốc độ dây kim cương tối đa (m/s) | 40 |
6 | Minimum Feed Increment X-Axis (mm) | 0.01 |
7 | Gia tăng nguồn cấp dữ liệu tối thiểu Trục Y (mm) | 0.01 |
8 | Repeat Positioning Accuracy X-Axis (mm) | 0.01 |
9 | Độ chính xác định vị lặp lại Trục Y (mm) | 0.01 |
10 | Tổng công suất tiêu thụ (kW) | 3.7 |
11 | Nguồn cấp | 380V 50Hz |
12 | Kích thước máy (mm) | 1800*1200*1700 |
13 | Trọng lượng máy (kg) | 1800 |
14 | Air Pressure(MPa) | 0.65 |
📐 Technical Specifications
Tham số | Value |
---|---|
Max Workpiece Diameter | 500 mm |
Max Workpiece Height | 500 mm |
Cutting Mode | Dry Cutting |
Rotation | Fully Automatic |
Feed System | Programmable CNC Control |
Wire Type | Dây kim cương vô tận |
Clamping | Pneumatic Top-Down Clamp (customizable) |
Control Interface | Touchscreen CNC Panel |
Wire Diameter | 0.35–0.45 mm |
Real Cutting Footage / User Site Video
So sánh giữa máy cưa vòng kim cương và máy cưa dây kim cương đơn
Diện mạo | Máy cưa vòng kim cương | Cưa dây kim cương vô tận |
Cơ chế cắt | Sử dụng một vòng liên tục của dải phủ kim cương làm công cụ cắt. | Employs a continuous loop of diamond-coated wire as the cutting tool. |
Cắt nhanh | Nói chung tốc độ cắt chậm hơn do sự chuyển động của dải. | Tốc độ cắt nhanh hơn do chuyển động tuyến tính liên tục của dây. |
Chiều rộng Kerf | Thông thường có chiều rộng rãnh rộng hơn, dẫn đến lãng phí vật liệu nhiều hơn. | Giảm thiểu độ rộng rãnh cắt, dẫn đến lãng phí vật liệu ở mức tối thiểu. |
Chất lượng bề mặt cắt | Có thể yêu cầu các bước đánh bóng bổ sung để đạt được độ mịn hoàn thiện. | Đồng thời cắt và đánh bóng, đảm bảo bề mặt mịn màng và sáng bóng. |
Tính linh hoạt | Thích hợp cho các đường cắt cơ bản và đường thẳng. | Rất linh hoạt, phù hợp với hình dạng phức tạp và thiết kế phức tạp. |
Độ chính xác | Độ chính xác vừa phải; có thể không đạt được các thiết kế phức tạp một cách chính xác. | Cung cấp độ chính xác cao, lý tưởng cho các thành phần than chì phức tạp. |
Hiệu quả vật liệu | Có thể ít tiết kiệm vật liệu hơn do cắt rộng hơn. | Tối đa hóa hiệu quả vật liệu với các vết cắt hẹp. |
Tạo bụi | Tạo ra nhiều bụi hơn, có thể cần đến hệ thống hút bụi. | Tạo ra bụi tối thiểu, góp phần tạo ra môi trường làm việc sạch hơn. |
Ứng dụng | Chủ yếu được sử dụng cho các nhiệm vụ cắt đơn giản hơn | Ideal for various cutting needs, especially intricate graphite parts. |
Trường hợp sử dụng lý tưởng | Các vết cắt thẳng cơ bản bằng than chì. | Đường cắt chính xác, thiết kế phức tạp và các thành phần than chì phức tạp. |
COMPARISON OF THE CUT SURFACE EFFECT
THE ADVANTAGES OF OUR MACHINE

High-Speed Endless Wire Cutting
High-Rigidity Cast Structure


High-Precision Guide Rails and Ball Screw
Automatic Constant-Tension System


Micron-Level Feed Control
User-Friendly Smart Interface


Fully Enclosed Protective Design (Optional)
Low Maintenance & Cost Efficiency
Modular Design


Low Maintenance & Cost Efficiency
Automatic Lubrication System
Customer Testimonials


Frequently Asked Questions
What is the maximum thickness the machine can handle for cutting?
What is the difference between this wire saw and BAND SAW?
The cutting speed would be similar, but wire saw’s cut surface quality is far more better. and the kerf loss is smaller.